Thu Hương
Member
- Tham gia
- 23/8/21
- Bài viết
- 96
- Điểm tương tác
- 1
Dự thảo Nghị định quy định quản lý mỹ phẩm đang được xây dựng đã đề xuất những điều chỉnh sâu rộng đối với hoạt động quảng cáo mỹ phẩm và ghi nhãn sản phẩm. Các thay đổi này thể hiện xu hướng chuyển từ mô hình tiền kiểm sang hậu kiểm, phù hợp với thông lệ quốc tế và định hướng quản lý hiện đại. Tuy nhiên, cùng với quyền tự chủ cao hơn, doanh nghiệp cũng phải đối mặt với mức độ ràng buộc pháp lý nghiêm ngặt hơn.
Xem thêm:
Phân tích chi tiết các thay đổi trong quy định quản lý mỹ phẩm mới nhất
1. Chuyển đổi mô hình quản lý quảng cáo: Từ tiền kiểm sang hậu kiểm
Trước đây, hoạt động quảng cáo mỹ phẩm tại Việt Nam được quản lý theo mô hình tiền kiểm. Cụ thể, theo Nghị định 181/2013/NĐ-CP và Thông tư 09/2015/TT-BYT, các doanh nghiệp phải chuẩn bị hồ sơ xin xác nhận nội dung quảng cáo từ cơ quan y tế trước khi được phép phát hành. Quá trình này thường kéo dài nhiều ngày, đòi hỏi thủ tục hành chính phức tạp và làm chậm đáng kể các chiến dịch truyền thông.
Xem thêm:
Phân tích chi tiết các thay đổi trong quy định quản lý mỹ phẩm mới nhất
1. Chuyển đổi mô hình quản lý quảng cáo: Từ tiền kiểm sang hậu kiểm
Trước đây, hoạt động quảng cáo mỹ phẩm tại Việt Nam được quản lý theo mô hình tiền kiểm. Cụ thể, theo Nghị định 181/2013/NĐ-CP và Thông tư 09/2015/TT-BYT, các doanh nghiệp phải chuẩn bị hồ sơ xin xác nhận nội dung quảng cáo từ cơ quan y tế trước khi được phép phát hành. Quá trình này thường kéo dài nhiều ngày, đòi hỏi thủ tục hành chính phức tạp và làm chậm đáng kể các chiến dịch truyền thông.

Dự thảo Nghị định quản lý mỹ phẩm đã đánh dấu một thay đổi quan trọng: Bãi bỏ hoàn toàn yêu cầu xác nhận nội dung quảng cáo trước khi sử dụng. Thay vào đó, doanh nghiệp được toàn quyền chủ động trong việc thiết kế, phát hành và triển khai các nội dung quảng bá sản phẩm trên mọi nền tảng (truyền hình, báo chí, internet, mạng xã hội…), nhưng phải chịu trách nhiệm hoàn toàn trước pháp luật nếu có sai phạm.
Điểm nổi bật của mô hình hậu kiểm:
- Tăng quyền tự chủ: Doanh nghiệp được phép tự triển khai nội dung quảng cáo mà không cần nộp hồ sơ xét duyệt.
- Rút ngắn thời gian ra mắt sản phẩm: Loại bỏ thủ tục hành chính giúp rút ngắn chu trình truyền thông, đặc biệt quan trọng trong các chiến dịch ra mắt hoặc truyền thông mùa vụ.
- Đòi hỏi năng lực kiểm soát nội bộ cao: Với quyền tự chủ lớn hơn, doanh nghiệp cần thiết lập quy trình kiểm soát chặt chẽ về nội dung, pháp lý, thông điệp nhằm giảm thiểu rủi ro bị xử phạt sau khi phát hành.
Tác động đối với doanh nghiệp:
Sự thay đổi này tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động marketing trong ngành mỹ phẩm, nhưng đồng thời đẩy mạnh trách nhiệm tự kiểm tra và tự chịu trách nhiệm. Các doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty nhỏ hoặc mới thành lập, cần:
- Đào tạo bộ phận truyền thông – marketing về quy định quảng cáo mỹ phẩm hiện hành;
- Thiết lập bộ lọc kiểm duyệt nội dung trước khi phát hành;
- Có chiến lược lưu trữ tài liệu, bằng chứng khoa học hoặc pháp lý chứng minh cho các tuyên bố trong quảng cáo (trường hợp bị hậu kiểm).
2. Danh mục nội dung cấm trong quảng cáo mỹ phẩm

Dự thảo quy định rõ ràng danh sách các từ ngữ, hình ảnh và nội dung không được phép sử dụng trong quảng cáo mỹ phẩm. Một số điểm chính gồm:
2.1. Từ ngữ gây hiểu nhầm là thuốc
"Điều trị", "chữa khỏi", "chuyên trị", "diệt nấm", "kháng khuẩn", "chống viêm"…
2.2. Từ ngữ khẳng định tuyệt đối hoặc phong đại
"Tốt nhất", "duy nhất", "an toàn tuyệt đối", "hiệu quả 100%", "trắng da siêu tốc", "trẻ hóa tức thì"…
2.3. Công dụng không thuộc phạm vi mỹ phẩm
- "Giảm mỡ", "giảm béo", "kích thích mọc tóc", "xóa sẹo", "ngăn rụng tóc"…
2.4. Hình ảnh và uy tín ngành y bị cấm sử dụng
- Hình ảnh bác sĩ, dược sĩ, nhân viên y tế, biểu tượng chữ thập đỏ, thư tín của bệnh viện hoặc cơ sở khám chữa bệnh…
- Doanh nghiệp cần lưu ý rằng vi phạm các quy định này không chỉ dẫn đến xử phạt mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín thương hiệu và khả năng tiếp tục công bố sản phẩm trong tương lai.
3. Quy định mới về ghi nhãn mỹ phẩm

Dự thảo nghị định đã hệ thống hóa và làm rõ hơn các yêu cầu về ghi nhãn mỹ phẩm, đảm bảo tính minh bạch, thống nhất và phù hợp với chuẩn mực của ASEAN.
3.1. Thông tin bắt buộc trên nhãn
- Tên sản phẩm và chức năng
- Thành phần theo danh pháp quốc tế INCI
- Hướng dẫn sử dụng và cảnh báo (nếu có)
- Tên và địa chỉ đơn vị chịu trách nhiệm đưa sản phẩm ra thị trường
- Số lô sản xuất, ngày sản xuất, hạn sử dụng, khối lượng hoặc thể tích thực
- Số tiếp nhận phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm
3.2. Đối với mỹ phẩm nhập khẩu
- Nhãn phụ phải dịch đầy đủ các nội dung bắt buộc sang tiếng Việt
- Không được che khuất hoặc làm sai lệch thông tin từ nhãn gốc
4. Doanh nghiệp cần làm gì để đảm bảo tuân thủ?
Trong bối cảnh quản lý mới, doanh nghiệp mỹ phẩm cần chủ động thực hiện các giải pháp sau:
- Thiết lập bộ phận kiểm duyệt nội dung quảng cáo nội bộ, có sự phối hợp giữa marketing và pháp chế.
- Rà soát và chuẩn hóa nội dung quảng cáo hiện hành, loại bỏ từ ngữ, hình ảnh vi phạm.
- Cập nhật nhãn sản phẩm theo quy định mới, đảm bảo đầy đủ thông tin và tuân thủ định dạng chuẩn.
- Tổ chức đào tạo định kỳ cho đội ngũ truyền thông, thiết kế, bán hàng và phân phối để nâng cao nhận thức pháp lý.
5. Kết luận
Việc chuyển sang cơ chế hậu kiểm trong quảng cáo mỹ phẩm và chuẩn hóa ghi nhãn sản phẩm là bước tiến quan trọng trong việc hiện đại hóa hệ thống pháp luật. Tuy trao quyền chủ động nhiều hơn cho doanh nghiệp, nhưng đồng thời cũng đặt ra yêu cầu cao về quản trị rủi ro và tuân thủ.
Để tránh vi phạm và đảm bảo phát triển bền vững, doanh nghiệp cần xem hoạt động quảng bá và ghi nhãn không chỉ là công cụ tiếp thị mà còn là một phần thiết yếu trong hệ thống quản lý chất lượng và pháp lý sản phẩm mỹ phẩm.
Xem thêm:
Tư vấn xây dựng nhà máy sản xuất mỹ phẩm chuẩn CGMP ASEAN